Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 663 kết quả được tìm thấy với từ khóa: m^
mộ mộ đạo mộ địa mộ bia
mộ binh mộ chí mộ danh mộ phần
mộc mộc bản mộc dục mộc già
mộc mạc mộc nhĩ mộc tặc mộng
mộng ảo mộng du mộng mị mộng tinh
mộng triệu mộng tưởng một một ít
một đôi một đời một chút một chạp
một chốc một chiều một dạo một hai
một hơi một khi một lèo một lòng
một lúc một lần một mai một mạch
một vài măng măng đô măng cụt
măng tây mõ tòa mõm
me men men sứ men tình
meo miên man miêu tả miến
miếng miếu miền miệng
miệng lưỡi miệt mài miễn miễn cưỡng
miễn dịch miễn phí miễn thứ miễn thuế
miễn trừ minh bạch minh châu minh họa
minh mẫn mistake mo mo then
moi moi móc mom mon men
mong mong đợi mong chờ mong manh
mong mỏi mong mỏng mong muốn mong ngóng
mong nhớ mong ước mu mua
mua đường mua bán mua buôn mua chuộc
mua lẻ mua mặt mua sắm mua sỉ
mua việc mua vui muôi muôn
muôn dân muôn dặm muôn muốt muông
muỗi muỗm muỗng muối
muối mặt muối tiêu muối vừng muốn
muống muốt muồi muồng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.